ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grass-cutting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grass-cutting


grass-cutting /'gra:s,kʌtiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt cỏ
  (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…