EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graptolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graptolite
graptolite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) graptolit
← Xem thêm từ grappling-iron
Xem thêm từ grasp →
Từ vựng liên quan
apt
g
it
li
lit
lite
pt
pto
ra
rap
rapt
to
tolite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…