EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grappling-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grappling-iron
grappling-iron /'græpnəl/ (grapple) /'græpl/ (grappling-iron) /'græpliɳ,aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
iron) /'græpliɳ,aiən/
danh từ
(hàng hải) neo móc (có nhiều móc)
(sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)
neo khí cầu
← Xem thêm từ grappling
Xem thêm từ graptolite →
Từ vựng liên quan
g
grappling
in
iron
li
ling
on
pl
pp
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…