EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grapplers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grapplers
grappler /'græplə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bàn tay
← Xem thêm từ grappler
Xem thêm từ grapples →
Từ vựng liên quan
apple
er
g
grapple
grappler
pl
pp
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…