ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grapple

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grapple


grapple /'græpl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) grapnel
  sự túm lấy, sự níu lấy

động từ


  (hàng hải) móc bằng móc sắt
  túm lấy, níu lấy
  (+ with, together) vật, vật lộn
to grapple with somebody → ôm ghì lấy (ai) để vật
to grapple with difficulties → vật lộn với khó khăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…