EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphic data
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphic data
graphic data
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dữ liệu ký đồ
← Xem thêm từ graphic character
Xem thêm từ graphic display →
Từ vựng liên quan
at
da
Data
data
g
graph
graphic
hi
ic
phi
ra
rap
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…