EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grapery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grapery
grapery /'greipəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà kính trồng nho
← Xem thêm từ grapefruits
Xem thêm từ grapes →
Từ vựng liên quan
ape
aper
apery
er
g
grape
pe
per
ra
rap
rape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…