EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grape-juice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grape-juice
grape-juice /'greipdʤu:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước nho
← Xem thêm từ grape-hyacinth
Xem thêm từ grape-scissors →
Từ vựng liên quan
ape
ce
g
grape
ic
ice
juice
pe
ra
rap
rape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…