EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grape-hyacinth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grape-hyacinth
grape-hyacinth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây huệ xạ, hoa huệ xạ
← Xem thêm từ grape-house
Xem thêm từ grape-juice →
Từ vựng liên quan
ac
ape
ci
g
grape
hyacinth
in
nt
nth
pe
ra
rap
rape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…