EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grandiloquence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grandiloquence
grandiloquence /græn'diləkwəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ
(văn học) tính kêu rỗng
← Xem thêm từ grandfathers
Xem thêm từ grandiloquent →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ce
en
g
gran
grand
Ilo
ilo
lo
qu
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…