ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grand-nephew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grand-nephew


grand-nephew /'græn,nevju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…