EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grampuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grampuses
grampus /'græmpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá heo
người thở phì phò
(kỹ thuật) cái kìm lớn
← Xem thêm từ grampus
Xem thêm từ grams →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
g
gram
gramp
grampus
mp
pus
ra
ram
ramp
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…