EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grammatical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grammatical
grammatical /grə'mætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp
a grammatical error
→ lối ngữ pháp
← Xem thêm từ grammars
Xem thêm từ grammaticality →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
cal
g
gram
gramma
ic
ma
mat
ra
ram
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…