ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grammatical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grammatical


grammatical /grə'mætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp
a grammatical error → lối ngữ pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…