ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grammars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grammars


grammar /'græmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) ngữ pháp
general (philosophical, universal) grammar → ngữ pháp phổ thông
historical grammar → ngữ pháp lịch sử
comparative grammar → ngữ pháp so sánh

@grammar
  ngữ pháp, cơ sở khoa học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…