EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gramineous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gramineous
gramineous /,gremi'neiʃəs/ (gramineous) /grei'miniəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) loài cỏ
(thuộc) họ lúa
← Xem thêm từ graminaceous
Xem thêm từ gramineousness →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
g
gram
in
mi
min
mine
neo
ou
ra
ram
rami
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…