EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grainiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grainiest
grainy /'greini/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hạt, nhiều hạt
sần da
← Xem thêm từ grainier
Xem thêm từ graininess →
Từ vựng liên quan
ai
est
g
grain
in
ni
ra
rain
rainiest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…