ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grader


grader

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy san đất; máy ủi
  máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại
  học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học
tenth graders →các học sinh lớp 10

Các câu ví dụ:

1. Now, the 7th grader from Vietnam is holding his first solo exhibition, at the George Berges Gallery in Manhattan's upscale SoHo neighborhood.


2. Tran Van Hai, a 10th grader at Le Viet Thuat High School, died instantly after the crane fell right on top of him.


Xem tất cả câu ví dụ về grader

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…