ex. Game, Music, Video, Photography

government's investigation into Vietnamese steel on matters of 'national security' is absurd,” the VSA said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ absurd. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

government's investigation into Vietnamese steel on matters of 'national security' is absurd,” the VSA said.

Nghĩa của câu:

Việc điều tra của chính phủ đối với thép Việt Nam về các vấn đề 'an ninh quốc gia' là vô lý ”, VSA nói.

absurd


Ý nghĩa

@absurd /əb'sə:d/
* tính từ
- vô lý
- ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch

@absurd
- (Tech) vô nghĩa, phi lý

@absurd
- vô nghĩa, vô lý, phi lý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…