EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gouache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gouache
gouache /gu'ɑ:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hội họa) màu bột
← Xem thêm từ gotten
Xem thêm từ gouda →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
g
go
he
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…