ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gormandizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gormandizing


gormandize /'gɔ:məndaiz/ (gormandize) /'gɔ:məndaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính phàm ăn

nội động từ


  phàm ăn

ngoại động từ


  ăn lấy, ăn để, ngốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…