EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gormand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gormand
gormand
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ăn tham; ăn nhiều
* danh từ
người ăn tham; người ăn nhiều
← Xem thêm từ goring
Xem thêm từ gormandise →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
g
go
ma
man
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…