EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gorgonzola
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gorgonzola
gorgonzola
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phó mát có nhiều kem của Y
← Xem thêm từ gorgonize
Xem thêm từ gorier →
Từ vựng liên quan
g
go
gorgon
la
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…