EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gorgonize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gorgonize
gorgonize /'gɔ:gənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
((thường) + at) nhìn trừng trừng
← Xem thêm từ gorgonian
Xem thêm từ gorgonzola →
Từ vựng liên quan
g
go
gorgon
ni
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…