ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ goodness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng goodness


goodness /'gudnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
  tính chất
to extract all the goodness out of something → rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
  ((thường) dùng như thán từ) ơn trời'expamle'>
=for Goodness sake → vì Chúa'expamle'>
=thank Goodness → cảm ơn Chúa'expamle'>; nhờ Chúa
=Goodness knows → có trời biết

@goodness
  tính chất tốt
  g. of fit (thống kê) sự phù hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…