goodness /'gudnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
tính chất
to extract all the goodness out of something → rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
((thường) dùng như thán từ) ơn trời'expamle'>
=for Goodness sake → vì Chúa'expamle'>
=thank Goodness → cảm ơn Chúa'expamle'>; nhờ Chúa
=Goodness knows → có trời biết
@goodness
tính chất tốt
g. of fit (thống kê) sự phù hợp