EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goodies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goodies
goody /'gudi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục)
kẹo
(như) goody goody
tính từ
(như) goody goody
← Xem thêm từ goodie
Xem thêm từ goodish →
Từ vựng liên quan
die
dies
g
go
goo
good
goodie
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…