EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gonadectomized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gonadectomized
gonadectomized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị cắt buồng trứng, bị thiến
← Xem thêm từ gonade
Xem thêm từ gonadectomy →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dec
ec
ect
g
go
gonad
gonade
mi
om
on
to
tom
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…