EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gombeen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gombeen
gombeen /gəm'bi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cho vay nặng lãi
← Xem thêm từ goluptious
Xem thêm từ gombroon →
Từ vựng liên quan
be
bee
been
en
g
go
mb
mbe
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…