EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
golly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
golly
golly /'gɔli/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
by golly! trời!, chao ôi!
← Xem thêm từ gollop
Xem thêm từ goloptious →
Từ vựng liên quan
g
go
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…