EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gollop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gollop
gollop
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(thông tục) nuốt chửng
* danh từ
sự nuốt chửng
← Xem thêm từ golliwog
Xem thêm từ golly →
Từ vựng liên quan
g
go
lo
lop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…