EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goldsmith
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goldsmith
goldsmith /'gouldsmiθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ vàng
← Xem thêm từ golds
Xem thêm từ goldsmiths →
Từ vựng liên quan
g
go
gold
golds
it
mi
old
olds
smit
smith
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…