ex. Game, Music, Video, Photography

Goldman Sachs said commodities had rallied on the back of a dovish U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ commodities. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Goldman Sachs said commodities had rallied on the back of a dovish U.

Nghĩa của câu:

commodities


Ý nghĩa

@Commodity
- (Econ) Vật phẩm; Hàng hoá
+ Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường
@commodity /kə'mɔditi/
* danh từ, (thường) số nhiều
- hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi

@commodity
- (toán kinh tế) hàng hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…