EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gold brick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gold brick
gold brick /'gouldbrik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối
to sell a gold_brick
đánh lừa, lừa dối
← Xem thêm từ gold-bonded diode
Xem thêm từ Gold bricking →
Từ vựng liên quan
br
brick
g
go
gold
ic
old
ri
rick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…