EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goffered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goffered
goffered
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp
← Xem thêm từ goffer
Xem thêm từ goggle →
Từ vựng liên quan
er
ere
g
go
goffer
of
off
offer
offered
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…