ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go with

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go with


go with

Phát âm


Ý nghĩa

  đi cùng, đi theo
  đồng ý kiến; nhất trí (với ai)
  cùng với, theo
some acres of land go with the house → vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)
  hợp
the colour of your tie does not go well with that of your shirt → màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…