EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
go-to-meeting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
go-to-meeting
go-to-meeting /'goutə'mi:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo)
← Xem thêm từ go through
Xem thêm từ go together →
Từ vựng liên quan
g
go
in
me
meet
meeting
ti
tin
ting
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…