ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go through

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go through


go through

Phát âm


Ý nghĩa

  đi qua
  thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ
  được thông qua, được chấp nhận
the plan nust go through the emulation committee → kế hoạch phải được ban thi đua thông qua
  thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)
  chịu đựng
to go through hardship → chịu đựng gian khổ
  thấm qua, thấu qua
  bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))
  tiêu hết, tiêu xài nhãn
to go through all one's money → tiêu xài hét nhãn tiền
  xong; thành công
his work did not go through → việc anh ấy không thành
the deal did not go through → việc mua bán không xong
'expamle'>to go through with
  hoàn thành, làm đến cùng
=to go through with some work → hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…