ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go round

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go round


go round

Phát âm


Ý nghĩa

  đi vòng, đi quanh
to go a long way round → đi một vòng lớn
to go round the word → đi vòng quanh thế giới
  đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn)
there are not enough cakes to go round → không đủ bánh để chia khắp lượt
  đi thăm (ai)
to go round to someone → đi thăm ai
  quay, quay tròn (bánh xe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…