ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go over

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go over


go over

Phát âm


Ý nghĩa

  đi qua, vượt
  đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)
  xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
to go over an engine → kiểm tra máy, điều chỉnh máy
  tập dượt, ôn lại, xem lại
to go over a lesson → ôn lại bài học
  sửa lại
to go over a drawing → sửa lại một bức vẽ
  lật úp, bị đổ nhào (xe)
  (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…