EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
go away
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
go away
go away
Phát âm
Ý nghĩa
đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)
← Xem thêm từ go at
Xem thêm từ go away with something →
Từ vựng liên quan
away
ay
g
go
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…