ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go at

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go at


go at

Phát âm


Ý nghĩa

  (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh
to go at the eneny → xông vào đánh kẻ thù
they went at it tooth and nail → họ chống cự lại kịch liệt điều đó
  làm việc hăng hái
he went at it with all his heart → nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…