EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnosticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnosticism
gnosticism /'nɔstisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết ngộ đạo
← Xem thêm từ gnostic
Xem thêm từ GNP →
Từ vựng liên quan
ci
g
gnostic
ic
ici
is
ism
no
nos
os
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…