ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gnashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gnashed


gnash /næʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nghiến (răng)
to gnash one's teeth → nghiến răng (vì giận)

nội động từ


  nghiến răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…