EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnashed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnashed
gnash /næʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nghiến (răng)
to gnash one's teeth
→ nghiến răng (vì giận)
nội động từ
nghiến răng
← Xem thêm từ gnash
Xem thêm từ gnashers →
Từ vựng liên quan
as
ash
g
gnash
he
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…