ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glowing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glowing


glowing /'glouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rực sáng
  hồng hào đỏ ửng
  rực rỡ, sặc sỡ
to paint in glowing colours → tô màu rực rỡ
  nhiệt tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…