EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glowing
glowing /'glouiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rực sáng
hồng hào đỏ ửng
rực rỡ, sặc sỡ
to paint in glowing colours
→ tô màu rực rỡ
nhiệt tình
← Xem thêm từ glowers
Xem thêm từ glowingly →
Từ vựng liên quan
g
glow
in
lo
low
lowing
ow
owing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…