EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gloweringly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gloweringly
gloweringly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
với vẻ đe doạ, với vẻ giận dữ
← Xem thêm từ glowering
Xem thêm từ glowers →
Từ vựng liên quan
er
erin
g
glow
glower
glowering
in
lo
low
lower
lowering
ow
owe
ri
ring
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…