EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glover
glover /'glʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm găng tay
← Xem thêm từ gloved
Xem thêm từ gloves →
Từ vựng liên quan
er
g
glove
lo
love
lover
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…