EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glochidiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glochidiate
glochidiate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có lông móc
glochidiate leaves
→lá có lông móc
← Xem thêm từ glochidia
Xem thêm từ glochidium →
Từ vựng liên quan
at
ate
ch
chid
g
glochidia
hi
hid
id
lo
loch
oc
och
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…