ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ globalized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng globalized


globalize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  biến thành toàn cầu
  áp dụng cho cả thế giới

Các câu ví dụ:

1. "This is a pivotal moment in Warner's strategy to expand its international footprint in our more globalized music market," he added.


Xem tất cả câu ví dụ về globalize

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…