EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
globalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
globalize
globalize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
biến thành toàn cầu
áp dụng cho cả thế giới
← Xem thêm từ globalists
Xem thêm từ globalized →
Từ vựng liên quan
ba
g
global
li
lo
lob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…