ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glittered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glittered


glitter /'glitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh sáng lấp lánh
  sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ

nội động từ


  lấp lánh
stars glittering in the sky → các vì sao lấp lánh trên trời
  rực rỡ, chói lọi
all is not gold that glitters
  (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…