EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glitterati
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glitterati
glitterati
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang
← Xem thêm từ glitter
Xem thêm từ glittered →
Từ vựng liên quan
at
er
era
g
glitter
it
itt
li
lit
litter
ra
rat
tera
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…